Có 2 kết quả:
扑跌 pū diē ㄆㄨ ㄉㄧㄝ • 撲跌 pū diē ㄆㄨ ㄉㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall flat on one's face
(2) (martial arts) pouncing and falling (i.e. all kinds of moves)
(2) (martial arts) pouncing and falling (i.e. all kinds of moves)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall flat on one's face
(2) (martial arts) pouncing and falling (i.e. all kinds of moves)
(2) (martial arts) pouncing and falling (i.e. all kinds of moves)
Bình luận 0